Rubber RTV-2 GI-1040 Silicones, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Coverage-Cured

Coverage-Cured

0.910 cm³/g
tear strength

tear strength

ASTM D62414.9to20.1 kN/m
elongation

elongation

Break

ASTM D412200to250 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D4123.45to3.79 MPa
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA5

36to44
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA4

26to34
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
viscosity

viscosity

固化时间

16to18 hr
viscosity

viscosity

--3

90to110 Pa·s
viscosity

viscosity

--2

0.30to0.40 Pa·s
Color

Color

--3

OffWhite
Color

Color

--2

Blue
viscosity

viscosity

Pot Life

90to150 min
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按容量计算的混合比:11按重量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

Resin

按容量计算的混合比:100按重量计算的混合比:10
Thermosetting components

Thermosetting components

热固性混合粘度

50000to65000 cP
Thermosetting components

Thermosetting components

Shelf Life

26 wk
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Usage temperature

Usage temperature

固化后

-51-177 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

固化后

0.20 %
density

density

1.10 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.