SEBS Evoprene™ G 3290 Alphagary

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ISO 370.500 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 374.50 MPa
elongation

elongation

Break

ISO 37660 %
tear strength

tear strength

ISO 34-112 kN/m
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

22°C,72hr

ISO 81543 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 27820.880 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

1E+15 ohms·cm
Dielectric strength

Dielectric strength

24to28 kV/mm
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ISO 86824
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
M-SFlow

M-SFlow

Internal Method0.588 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.