PA46 Stanyl®  TQ261F5 BK DSM JAPAN

  • Đặc tính:
    Ổn định nhiệt
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Ứng dụng ô tô
    Linh kiện điện tử

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.34 g/cm³
Water absorption rate

Water absorption rate

23°C/50%RH

ISO 622.6 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 180-1A10 kJ/m²
tensile strength

tensile strength

120°C

ISO 527-2170 Mpa
Tensile modulus

Tensile modulus

120°C

ISO 527-28000 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

120°C

ISO 1787400 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 3146295 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa

ISO 75-1270 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm