PLA HS10VN6587 UK Vita

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile modulus

Tensile modulus

ISO 527-23300 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D63855.0 MPa
tensile strength

tensile strength

Break

47.0
elongation

elongation

Yield

ASTM D6382.0 %
elongation

elongation

Break

3.0
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ASTM D25621.0 KJ/m2
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179

21
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8 MPa, Unannealed

ASTM D64854.0
Melting temperature

Melting temperature

ISO 1218152
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.24 g/cm3
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190℃/2.16 kg

ISO 113316 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

Internal Method0.40 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.