SBR, Emulsion HIPREN® EM 1712 T TDAE HIP PETROHEMIJA SERBIA

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ReboundResilience

ReboundResilience

ISO 4662>30 %
elongation

elongation

Break

ISO 37>350 %
tensile strength

tensile strength

Break

ISO 37>19.0 MPa
tensile strength

tensile strength

300%Strain

ISO 3713.7 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D152591.5 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Soap

Soap

ISO 77810.5 wt%
Organic Acid

Organic Acid

ISO 77814.5 wt%
Combining styrene

Combining styrene

ISO 245323.5 %
Mooney viscosity

Mooney viscosity

100°C

ISO 28949 MU
Volatile compounds

Volatile compounds

ISO 2480.50 wt%
ash content

ash content

ISO 2470.4 wt%
stabilizer

stabilizer

0.4 wt%
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ISO 86864
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Torque

Torque

Maximum:160°C

ISO 650216.5 dNm
Melt Volume Flow Rate (MVR)

Melt Volume Flow Rate (MVR)

160°C

ISO 6502>3.5 min
ETAExtract

ETAExtract

ASTM D577432.0 wt%
CureTime

CureTime

90%:160°C

ISO 6502>13.0 min
Torque

Torque

Minimum:160°C

ISO 65022.40 dNm
CureTime

CureTime

50%:160°C

ISO 6502>6.8 min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.