Di (Nonyl, Decyl, Undecyl) Phthalate

Di (Nonyl, Decyl, Undecyl) Phthalate SynPlast™ 911XP Geon Performance Solutions

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
pour point

pour point

ASTM D97-48 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

ASTM D120935
acid value

acid value

最小值

ASTM D346599.0 %
density

density

ASTM D40520.965to0.971 g/cm³
Water absorption rate

Water absorption rate

最大值

ASTM D15331000 ppm
acid value

acid value

最大值

ASTM D10450.10 mgKOH/g
appearance

appearance

ASTM D2090清洁.干净
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.