TPU Elastollan® C95A BASF JAPAN

  • Đặc tính:
    Sức mạnh cao
    Chống va đập cao
    Chống lão hóa
    Chịu nhiệt độ cao
    Chịu nhiệt độ thấp
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    phim
    Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ
    Lĩnh vực ô tô
    Máy móc công nghiệp

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

300% Strain300%Strain

DIN 5350422 Mpa
tensile strength

tensile strength

20% Strain20% Strain

DIN 535048 Mpa
tensile strength

tensile strength

100% Strain100%Strain

DIN 5350411 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield

DIN 5350440 Mpa
tensile strength

tensile strength

YieldYield

DIN 5350455 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

BreakBreak 22

DIN 53504500 %
Tensile strain

Tensile strain

BreakBreak

DIN 53504550 %
tear strength

tear strength

ISO 34-1120 kN/m
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

23℃,72 hr23°C, 72 hr

ISO 81530 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

70℃,24 hr70°C, 24 hr

ISO 81545 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

Shore A,3 SecShore A, 3 sec

ISO 761996
Shore hardness

Shore hardness

Shore D,3 SecShore D, 3 sec

ISO 761947
Wear amount

Wear amount

IOS 113325 mm³
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 1183/A1.21 g/cm³
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.