PA66 SE43VI11AH-1 TRIESA SPAIN

  • Đặc tính:
    Vật liệu gia cố sợi thủy tinh 43%
    đóng gói theo trọng lượng
    chống va đập cực cao
    độ cứng cao
    bôi trơn
    chịu nhiệt cao
    ổn định nhiệt

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile modulus

Tensile modulus

,ISO 527-2

1300010000 MPa
Shore hardness

Shore hardness

,ISO 868

81- 邵氏 D
Tensile strain

Tensile strain

,ISO 527-2,Break

4.56.0 %
Tensile stress

Tensile stress

,ISO 527-2,Yield

205175 MPa
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃

80 95
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃,ISO 179

1315 kJ/m2
Heat distortion temperatureĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
flammability

flammability

UL 阻燃等级

UL 94HB -
Electrical Properties

Electrical Properties

表面电阻率

IEC 600931E+15 1E+13
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

耐电强度

IEC 60243-132 27
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

维卡软化温度

ISO 306260 -
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45 MPa, Unannealed,ISO 75-2/B

250-
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

23℃, 24 hr,ISO 62

0.70- %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

,ISO 294-4

0.30- %
density

density

,ISO 1183

1.49- g/cm3
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.