PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Bao bì thực phẩm
    Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Whiteness

Whiteness

160℃,10min后

86.8 %
Plasticizer absorption amount

Plasticizer absorption amount

100g

26.5 g
Residual vinyl chloride content

Residual vinyl chloride content

≤1.0 ppm
fisheye

fisheye

5 个/400cm2
Sieve residue

Sieve residue

0.25mm

0 %
Number of impurity particles

Number of impurity particles

4
Volatile compounds

Volatile compounds

0.08 %
Average degree of aggregation

Average degree of aggregation

1005
Apparent density

Apparent density

0.535 g/ml
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm