EBA EBANTIX® E1704 REPSOL YPF SPAIN

Bảng thông số kỹ thuật

squeeze outĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melt Temperature

Melt Temperature

180 °C
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

Internal Method96.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16 kg

ISO 11330.40 g/10 min
Butyl acrylate content

Butyl acrylate content

Internal Method17.0 wt%
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Film thickness - tested

Film thickness - tested

100 µm
tensile strength

tensile strength

MD : Break, 100 μm, Blown Film

ISO 527-329.0 Mpa
tensile strength

tensile strength

TD : Break, 100 μm, Blown Film

ISO 527-330.0 Mpa
elongation

elongation

MD : Break, 100 μm, Blown Film

ISO 527-3750 %
elongation

elongation

TD : Break, 100 μm, Blown Film

ISO 527-3850 %
Dart impact

Dart impact

100 μm, Blown Film

ISO 7765-1> 1400 g
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

MD : 100 μm, Blown Film

ISO 6383-23.6 N
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

TD : 100 μm, Blown Film

ISO 6383-23.9 N
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm