TPU 58149 TPU Luborun

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

22°C, 22.0 hr

ASTM D-39523 %
tear strength

tear strength

-- 3

ASTM D-624109 kN/m
elongation

elongation

Break

ASTM D-412440 %
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D-41233.9 MPa
tensile strength

tensile strength

50%Strain

ASTM D-41213.0 MPa
Taber abraser

Taber abraser

1000 Cycles, 1000 g, CS-17 Wheel

ASTM D-338938.0 mg
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

Internal Method221
Glass transition temperature

Glass transition temperature

DSC

Internal Method-34.4
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

Shore A, 5 Sec

ASTM D-224092 to 98 MPa
Shrinkage rate

Shrinkage rate

Flow

ASTM D-9550.80 %
density

density

ASTM D-7921.19 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.