HDPE 6200 PETROCHINA LANZHOU

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color particles

Color particles

,SH/T 1541-2006

实测0 个/kg
Tensile stress

Tensile stress

,GB/T 1040.2-2006,Break

29 Mpa
Tensile stress

Tensile stress

,GB/T 1040.2-2006

实测27 Mpa
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃,GB/T 1043.1-2008

实测18 kJ/m²
Nominal tensile fracture strain

Nominal tensile fracture strain

,GB/T 1040.2-2006

937 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impurities and color particles

Impurities and color particles

,SH/T 1541-2006

实测0 个/kg
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

,GB/T 3682-2000

实测37 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm