PP YUNGSOX®  1124 FPC NINGBO

  • Đặc tính:
    Chống mài mòn
    Độ bóng cao
    Chịu nhiệt
    Độ cứng cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Hàng gia dụng
    Thiết bị điện
    Hộp đựng thực phẩm
    Thiết bị điện
    Hộp đựng thực phẩm lò vi
    Trang chủ

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11830.91
Shrinkage rate

Shrinkage rate

FPC Method1.3-1.7 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ISO 113315 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

ISO 1803.0 kg.cm/cm
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1782157 Mpa
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ISO 2039115 R
Elongation at Break

Elongation at Break

ISO 52750 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 52748 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306157 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ISO 75135 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm