PAR U-POLYMER  AXG-1500-30 UNITIKA JAPAN

  • Đặc tính:
    Đóng gói: Gia cố sợi thủy
    30% đóng gói theo trọng l

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

MPa143 112
elongation

elongation

Break

%4.0 6.0
Bending modulus

Bending modulus

MPa8200 6300
bending strength

bending strength

MPa211 181
compressive strength

compressive strength

MPa147 --
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

°C179 --
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD

cm/cm/°C4.6E-05 --
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:3.00mm

%0.35 --
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD:3.00mm

%0.70 --
Water absorption rate

Water absorption rate

24hr,3.18mm

%0.26 --
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ohms·cm--
Dielectric strength

Dielectric strength

kV/mm--
Dielectric constant

Dielectric constant

1MHz

3.60 --
Dissipation factor

Dissipation factor

1MHz

--
Arc resistance

Arc resistance

sec60.0 --
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

R-Scale

121 --
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.