PPO(PPE)+TPE NORYL™ WCP841 resin SABIC

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

6.00mm

UL 94V-0
Burning wire flammability index

Burning wire flammability index

3.00mm

IEC 60695-2-12750 °C
Hot filament ignition temperature

Hot filament ignition temperature

3.00mm

IEC 60695-2-13750 °C
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
crack

crack

ASTM D6386.00 MPa
crack

crack

ISO 527-2/507.00 MPa
crack

crack

ASTM D638150 %
crack

crack

ISO 527-2/50180 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Brittle temperature

Brittle temperature

ASTM D746<-40.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.01 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

210°C/5.0kg

ASTM D123824 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

250°C/2.16kg

ASTM D123827 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:24hr

ASTM D9550.95 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD:24hr

ASTM D9550.75 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D2577.1E+15 ohms·cm
Compared to the anti leakage trace index

Compared to the anti leakage trace index

IEC 60112PLC 0
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA,30Sec

ASTM D224084
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.