PE AEI TP543C UK AEI Compounds

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ISO 4589-241 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

IEC 60811-1-113.0 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

IEC 60811-1-1170 %
Tensile strain

Tensile strain

Break,-30°C2

IEC 60811-1-450 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
deformation

deformation

90°C

IEC 60811-3-135 %
Cold bend

Cold bend

-30°C

IEC 60811-1-4pass
Temperature index

Temperature index

ISO 4589-3>300 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

BS2782620A1.54 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

150°C/21.6kg

Internal Method7.0 g/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant

Dielectric constant

20°C,Ki

IEC 605027.7E+09 ohms·cm
Dielectric constant

Dielectric constant

90°C,Ki

IEC 605025.7E+07 ohms·cm
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

100°C,168hr

IEC 60811-1-212 %
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

100°C,168hr,Break

IEC 60811-1-2-12 %
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
HalogenAcidGasEvolution

HalogenAcidGasEvolution

IEC 60754-1<0.50 %
tear strength

tear strength

BS64696 N/mm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.