PP T36F-L Maoming Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mắt cá0.7-1.5mm合格品|≤50 个/m2
Chỉ số đẳng quy优级品|≥96 %
Chỉ số đẳng quy一级品|≥96 %
Chỉ số đẳng quy合格品|≥96 %
Mắt cá0.2-0.7mm优级品|≤500 个/m2
Mắt cá0.2-0.7mm一级品|≤500 个/m2
Mắt cá0.2-0.7mm合格品|≤500 个/m2
Mắt cá0.7-1.5mm优级品|≤30 个/m2
Mắt cá0.7-1.5mm一级品|≤40 个/m2
Độ sạch优级品|≤5 个/kg
Độ sạch一级品|≤10 个/kg
Độ sạch合格品|≤20 个/kg
Hàm lượng tro优级品|≤0.02 %
Hàm lượng tro一级品|≤0.02 %
Hàm lượng tro合格品|≤0.02 %
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo23℃优级品|≥39 J/m
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo23℃一级品|≥36 J/m
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo23℃合格品|≥34 J/m
Độ bền kéo屈服优级品|≥32 MPa
Độ bền kéo屈服一级品|≥31 MPa
Độ bền kéo屈服合格品|≥30 MPa
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy优级品|2.60±0.2 g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy一级品|2.60±0.2 g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy合格品|2.60±0.2 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.