PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

  • Đặc tính:
    Chống creep
    Sức mạnh cao
    Đóng gói: Gia cố sợi thủy
    30%
    Đóng gói theo trọng lượng
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Hàng thể thao
    Điện tử ô tô
    Ứng dụng công nghiệp
    Bộ phận gia dụng
    Ứng dụng trong lĩnh vực ô
    Ống lót
    Thiết bị điện
    Phụ tùng động cơ
    Ứng dụng camera
    Máy móc/linh kiện cơ khí
    Điện thoại
    Nội thất
    kim loại thay thế
    Công cụ/Other tools
    Phụ tùng ô tô bên ngoài
    Vỏ điện
    Phụ tùng nội thất ô tô

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Suspended wall beam without notch impact strength

Suspended wall beam without notch impact strength

ASTM D256460 J/m
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ISO 4589-225 %
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ISO 178285 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

ISO 17811500 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-22.0 %
tensile strength

tensile strength

Break

ISO 527-2190 Mpa
Tensile modulus

Tensile modulus

ISO 527-211500 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD

ISO 11359-21.8E-05 cm/cm/°C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A230 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

Internal Method0.10-0.40 %
Water absorption - Ejil, 65% RH

Water absorption - Ejil, 65% RH

Internal Method1.9 %
Water absorption rate

Water absorption rate

23°C,24hr

ISO 620.20 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Compared to the anti leakage trace index

Compared to the anti leakage trace index

IEC 60112PLC 1
Dissipation factor

Dissipation factor

110Hz

IEC 602500.010
Dielectric constant

Dielectric constant

110Hz

IEC 602503.90
Dielectric strength

Dielectric strength

IEC 60243-130 KV/mm
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 600931E+13 ohms·cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm