PC+Polyester XYLEX™ X8303CL resin SABIC

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dart impact

Dart impact

23°C,TotalEnergy

ASTM D376365.0 J
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 179/1eA14 kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
yield

yield

ISO 527-2/5048.0 MPa
yield

yield

ASTM D63846.0 MPa
yield

yield

ASTM D79072.0 MPa
crack

crack

ISO 527-2/50140 %
crack

crack

ASTM D638140 %
yield

yield

ISO 527-2/506.0 %
yield

yield

ASTM D6385.0 %
crack

crack

ISO 527-2/5043.0 MPa
crack

crack

ASTM D63844.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
transverse

transverse

ISO 11359-29.8E-05 cm/cm/°C
transverse

transverse

ASTME8319E-05 cm/cm/°C
flow

flow

ISO 11359-29.2E-05 cm/cm/°C
flow

flow

ASTME8319E-05 cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:3.20mm

Internal Method0.40to0.80 %
Melt Volume Flow Rate (MVR)

Melt Volume Flow Rate (MVR)

265°C/2.16kg

ISO 113327.5 cm³/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

265°C/2.16kg

ASTM D123830 g/10min
density

density

ASTMD7921.20 g/cm³
Water absorption rate

Water absorption rate

Equilibrium,23°C,50%RH

ISO 620.20 %
Water absorption rate

Water absorption rate

Saturation,23°C

ISO 620.50 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.