AS DG-AS104 TIANJIN DAGU

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

50N,50℃/hr,(3-6.5)mm

ISO 306≥103.4
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

4mm,2.0mm/min

ISO 178≥86.1 MPa
Bending modulus

Bending modulus

4mm,2.0mm/min

ISO 178≥3596 MPa
Impact, 23 ℃, 4.0mm

Impact, 23 ℃, 4.0mm

ISO 180≥3.3 KJ/m2
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230℃,1.2kg

ISO 113310.2 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.