PA66 A 540K GRUPA AZOTY GERMANY

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
characteristic

characteristic

高流动.快成型.脱膜性能好.尺寸稳定兴和耐磨性材料性能和可加工性达-同类最高水平
remarks

remarks

能替代产品:101L 101F 21PC A3K 1300S A205F A46L U4820L
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 178115 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 1782800 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 52782 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 52760 %
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ASTM D256/ISO 1797.5 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Combustibility (rate)

Combustibility (rate)

UL 94V-2
Melting temperature

Melting temperature

260 ℃(℉)
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 75220 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D1238/ISO 113385 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ASTM D9550.8-1.5 %
density

density

ASTM D792/ISO 11831.14
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant

Dielectric constant

ASTM D150/IEC 602503.2
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.