PUR,Unspecified Epoxies, Ect. 10-2080 HV Epoxies, Etc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

75to80
Dielectric strength

Dielectric strength

3.18mm

>16 kV/mm
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

--3

Amber
Color

Color

--4

Clear/Transparent
viscosity

viscosity

Shelf Life

3 month
density

density

25°C4

1.05 g/cm³
density

density

25°C3

1.16 g/cm³
viscosity

viscosity

25°C4

3.0 Pa·s
viscosity

viscosity

25°C3

9.0 Pa·s
viscosity

viscosity

固化时间

24 hr
MixRatiobyWeight(PBW)

MixRatiobyWeight(PBW)

PartA

100
MixRatiobyWeight(PBW)

MixRatiobyWeight(PBW)

PartB

90
viscosity

viscosity

Pot Life(25°C)

3.0to4.8 min
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
thermal conductivity

thermal conductivity

0.12 W/m/K
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
insulation resistance

insulation resistance

2.4E-11 ohms
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Operating time

Operating time

25°C

25.0 min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.