LDPE 2100TN00 PCC IRAN

  • Đặc tính:
    Độ trong suốt cao
    Dòng chảy cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Vỏ sạc
    Trang chủ
    Trang chủ
    Thu nhỏ nắp
    Túi công nghiệp
    Túi mua sắm ứng dụng nặng

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
gloss

gloss

ASTM D-245739±5 %
turbidity

turbidity

ASTM D1003A15 %
transparency

transparency

DSM METHOD56 mV
otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Antioxidants

Antioxidants

DSM METHOD600±60 ppm
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

TD

ISO R527-126 Mpa
tensile strength

tensile strength

MD

ISO R527-129 Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

TD

ISO R527-1>500 %
Elongation at Break

Elongation at Break

MD

ISO R527-1>200 %
Elastic modulus TD

Elastic modulus TD

ISO R527-1190 Mpa
Elastic modulus MD

Elastic modulus MD

ISO R527-1180 Mpa
Friction coefficient

Friction coefficient

ASTM D-18940.7
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D-427235 KJ/m
Tear strength TD

Tear strength TD

ISO 6383-225 KN/ m
Tear strength MD

Tear strength MD

ISO 6383-220 KN/ m
Tensile stress

Tensile stress

TD,Yield

ISO R527-111 Mpa
Tensile stress

Tensile stress

MD,Yield

ISO R527-112 Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ISO 11330.3 dg/min
density

density

ISO 1183(A)921 kg/m3
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.