PET PXG3 TRIESA SPAIN

  • Đặc tính:
    Gia cố sợi thủy tinh 15%
    đóng gói theo trọng lượng
    chống cháy

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94V-0
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ISO 86880 邵氏 D
Tensile stress

Tensile stress

Yield

ISO 527-2105 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-23.0 %
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃

ISO 1797.0 kJ/m2
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃

ISO 17939
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8 MPa, Unannealed

ISO 75-2/A200
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306240
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45 MPa, Unannealed

ISO 75-2/B210
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.53 g/cm3
Water absorption rate

Water absorption rate

23℃, 24 hr

ISO 620.50 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 600931E+14 ohm
Dielectric strength

Dielectric strength

IEC 60243-134 kV/mm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.