Epoxy Devcon Ultra Quartz Devcon

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Curing time

Curing time

24°C

16 hr
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
compressive strength

compressive strength

ASTM D69562.1 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

Resin

按重量计算的混合比:2.0
Thermosetting components

Thermosetting components

Pot Life(24°C)

60 min
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按重量计算的混合比:1.0
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Solid content by volume

Solid content by volume

100 %
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ASTM D224095
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Temperature resistance

Temperature resistance

Wet

49 °C
Temperature resistance

Temperature resistance

Dry

121 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.