Rubber NuSil MED-4830 NuSil Technology

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

26.3 kN/m
elongation

elongation

Break

750 %
tensile strength

tensile strength

9.31 MPa
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

30
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

1.13 g/cm³
storage stability

storage stability

25°C

>1400 min
Curing time

Curing time

150°C

0.083 hr
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

200%Strain

1.21 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按重量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

PartA

按重量计算的混合比:1.0
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extrusion rate

Extrusion rate

75.0 g/min
curing system

curing system

Platinum
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.