PA66 TECHNYL®  A218V30 BK SOLVAY FRANCE

  • Đặc tính:
    Đóng gói: Gia cố sợi thủy
    30%
    Đóng gói theo trọng lượng

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch

Impact strength of simply supported beam without notch

23℃

kJ/m²11.143to19.964
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strain

Tensile strain

Break,23℃

%1.9to3.1
Tensile modulus

Tensile modulus

23℃

8206.9to28000.0 MPa
tensile strength

tensile strength

Break,23℃

144.83to292.41 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Continuous use temperature

Continuous use temperature

°C110to220
Melting temperature

Melting temperature

°C260
flow

flow

mm/mm/°C142.2E-5-203.2E-5
transverse

transverse

mm/mm/°C68.6E-5-127.0E-5
1.8MPa, unannealed

1.8MPa, unannealed

°C230to250
8.0Mpa, unannealed

8.0Mpa, unannealed

°C65to220
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

23℃

%0.10-0.31
Balance, 23 ℃, 50% RH

Balance, 23 ℃, 50% RH

%1.2to1.5
Saturation, 23 ℃

Saturation, 23 ℃

%3.5to5.0
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

23℃

ohms·cm1.0E+12-1.0E+14
Dielectric strength

Dielectric strength

23℃

V/mil840
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Ball Pressure Test

Ball Pressure Test

222.76to370.34 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm