PEKK OXPEKK® SP Oxford Performance Materials, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break,0.150mm

14 %
tensile strength

tensile strength

Break,0.150mm

586 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

0.150mm

7710 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

DSC307 °C
Glass transition temperature

Glass transition temperature

155 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

24hr,0.150mm

<0.20 %
density

density

1.28 g/cm³
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Crystallization peak temperature

Crystallization peak temperature

150.0μm

14 N
fiber diameter

fiber diameter

75.0to250.0 µm
Diameter

Diameter

176.0 µm
Crystallization peak temperature

Crystallization peak temperature

150.0μm

569 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.