PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

  • Đặc tính:
    Chất ổn định nhiệt
    Chất chống oxy hóa BHT
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Hợp chất
    đùn
    Chất kết dính
    Hỗn hợp sealant và wax

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

Melting Temperature

ASTM D459174 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM152546 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D-1525/ISO 30646(115) ℃(°F)
Melting temperature

Melting temperature

DSC

ASTM D-3418/ISO 314674(165) ℃(°F)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190℃/2.16Kg

ASTM D123819.00 g/10min
Vinyl acetate content

Vinyl acetate content

25 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190/2.16kg

ASTM D-1238/ISO 113319 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm