TPU IROGRAN®  A 98 P 4772 HUNTSMAN GERMANY

  • Đặc tính:
    Kháng khuẩn
    Linh hoạt tốt
    Màu sắc tốt
    Chịu được tác động khí hậ
    Kháng thủy phân

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

23°C, 24.0 hr

ASTM D39532 %
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ASTM D-41216.5 Mpa
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D-41244.8 Mpa
elongation

elongation

Break

ASTM D-412400 %
tear strength

tear strength

ASTM D-624135 kN/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Wear resistance

Wear resistance

DIN 5351630 mm³
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

Internal Method145 to 200 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

Internal Method0.30 %
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D-224098
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D-224052
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.