Rubber RTV-2 P-10B Silicones, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA4

6to14
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA5

8to16
tensile strength

tensile strength

ASTM D4122.07to2.76 MPa
elongation

elongation

Break

ASTM D412400to500 %
tear strength

tear strength

ASTM D6248.76to17.5 kN/m
Coverage-Cured

Coverage-Cured

0.925 cm³/g
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

Translucent
viscosity

viscosity

10to20 Pa·s
Curing time

Curing time

16to18 hr
storage stability

storage stability

60to120 min
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

Resin

按容量计算的混合比:100按重量计算的混合比:10
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按容量计算的混合比:11按重量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

Shelf Life

26 wk
Thermosetting components

Thermosetting components

热固性混合粘度2

5000to15000 cP
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Usage temperature

Usage temperature

固化后

-51-288 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

1.08 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.