PA66/6 C40 LX 09 BASF SHANGHAI

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 3146189 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Relative viscosity

Relative viscosity

1%溶液, 96%硫酸溶剂

ISO 3073.89to4.17
water content

water content

ISO 15512<0.060 %
Stickiness

Stickiness

96%H2SO4

ISO 307250 cm³/g
Water absorption rate

Water absorption rate

Equilibrium,23°C,50%RH

ISO 623.2 %
Water absorption rate

Water absorption rate

Saturation,23°C

ISO 6211 %
Apparent density

Apparent density

0.78 g/cm³
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Particle size distribution

Particle size distribution

2.00to2.50 mm
Particle size distribution

Particle size distribution

Round
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.