Độ trắng | Độ trắng 合格品 | | - % |
Độ dẫn chất lỏng chiết xuất nước | Độ dẫn chất lỏng chiết xuất nước 优等品 | | ≤5×10 S/m |
Độ dẫn chất lỏng chiết xuất nước | Độ dẫn chất lỏng chiết xuất nước 一等品 | | ≤5×10 S/m |
Độ dẫn chất lỏng chiết xuất nước | Độ dẫn chất lỏng chiết xuất nước 合格品 | | - S/m |
Hàm lượng vinyl clorua dư | Hàm lượng vinyl clorua dư 优等品 | | ≤8 ppm |
Hàm lượng vinyl clorua dư | Hàm lượng vinyl clorua dư 一等品 | | ≤10 ppm |
Hàm lượng vinyl clorua dư | Hàm lượng vinyl clorua dư 合格品 | | - ppm |
Số hạt tạp chất | Số hạt tạp chất 一等品 | | ≤30 个 |
Số hạt tạp chất | Số hạt tạp chất 合格品 | | ≤90 个 |
Độ bay hơi | Độ bay hơi 优等品 | | ≤0.3 % |
Độ bay hơi | Độ bay hơi 一等品 | | ≤0.4 % |
Độ bay hơi | Độ bay hơi 合格品 | | ≤0.5 % |
Rây dư | Rây dư 优等品,0.25mm筛孔 | | ≤2.0 % |
Rây dư | Rây dư 一等品,0.25mm筛孔 | | ≤2.0 % |
Rây dư | Rây dư 合格品,0.25mm筛孔 | | ≤8.0 % |
Rây dư | Rây dư 优等品,0.063mm筛孔 | | ≥90 % |
Số lượng "mắt cá" | Số lượng "mắt cá" 一等品 | | ≤40 个/400cm |
Số lượng "mắt cá" | Số lượng "mắt cá" 合格品 | | - 个/400cm |
Độ trắng | Độ trắng 优等品 | | ≤74 % |
Độ trắng | Độ trắng 一等品 | | - % |
Số hạt tạp chất | Số hạt tạp chất 优等品 | | ≤16 个 |
Rây dư | Rây dư 一等品,0.063mm筛孔 | | ≥90 % |
Rây dư | Rây dư 合格品,0.063mm筛孔 | | ≥80 % |
Số lượng "mắt cá" | Số lượng "mắt cá" 优等品 | | ≤20 个/400cm |