TPU 54611 NAT 021 Luborun

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

2.00 mm

ISO 34-149 kN/m
elongation

elongation

Break, 2.00 mm

ISO 4649670 %
tensile strength

tensile strength

Break, 2.00 mm

ISO 527-336.0 MPa
tensile strength

tensile strength

50%Strain

ISO 527-34.30 MPa
Wear resistance

Wear resistance

ISO 464940.0 mm³
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

Shore A, 2.00 mm, Injection

ISO 86885
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/8.7 kg

45 to 65 g/10 min
density

density

ISO 27811.19 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.