PBT/ABS LONGLITE®  7320H TAIWAN CHANGCHUN

  • Đặc tính:
    Gia cố sợi thủy tinh
    Sức mạnh cao
    Đóng gói: Gia cố sợi thủy
    20% đóng gói theo trọng l
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Vỏ máy tính xách tay
    Bộ phận gia dụng
  • Giấy chứng nhận:
    SGS

Bảng thông số kỹ thuật

Filling analysisĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
MeltViscosity

MeltViscosity

260°C

ISO 11443185 Pa·s
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

23°C

ISO 178110 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 1784200 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

Break,23°C

ISO 527-22.8 %
tensile strength

tensile strength

Break,23°C

ISO 527-280.0 Mpa
Tensile modulus

Tensile modulus

23°C

ISO 527-25800 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 11357-3225 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A150 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ISO 294-40.10-0.40 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD

ISO 294-40.70-1.3 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

2.00mm

IEC 60243-123 KV/mm
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 600931E+14 ohms·cm
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 600931E+13 ohms
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.