Rubber Techsil® RTV27844 Techsil Limited

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

44
Dissipation factor

Dissipation factor

1kHz

6E-04
Volume resistivity

Volume resistivity

1.8E+15 ohms·cm
Relative permittivity

Relative permittivity

1kHz

2.70
Dielectric strength

Dielectric strength

1.90mm

20 kV/mm
elongation

elongation

Break

120 %
tensile strength

tensile strength

6.37 MPa
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
MixRatiobyWeight(PBW)

MixRatiobyWeight(PBW)

密度

1.02 g/cm³
Curing time

Curing time

Pot Life(25°C)

240 min
Curing time

Curing time

25°C

1.4E+2到1.7E+2 hr
Curing time

Curing time

150°C

15 hr
Curing time

Curing time

65°C

4.0 hr
Curing time

Curing time

100°C

1.0 hr
Curing time

Curing time

125°C

0.75 hr
MixRatiobyWeight(PBW)

MixRatiobyWeight(PBW)

粘度

4.0 Pa·s
MixRatiobyWeight(PBW)

MixRatiobyWeight(PBW)

PartB

1.0
MixRatiobyWeight(PBW)

MixRatiobyWeight(PBW)

PartA

10
optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Refractive index

Refractive index

1.406
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Usage temperature

Usage temperature

-60-240 °C
thermal conductivity

thermal conductivity

0.19 W/m/K
specific heat

specific heat

1260 J/kg/°C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD

2.7E-04 cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

0.20 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.