PA6 UBE 1022B UBE JAPAN

  • Đặc tính:
    Độ nhớt trung bình
  • Giấy chứng nhận:
    UL

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 527大于200 %
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 178400-1100 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 1787000-25000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D78585-120
elongation

elongation

ASTM D638/ISO 5278 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 527400-750 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 527大于200 %
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 1795.0 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 1797.0-50 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

ASTM D696/ISO 113598 mm/mm.℃
Melting temperature

Melting temperature

215-225 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D570/ISO 6210.7 %
density

density

ASTM D792/ISO 11831.14
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant

Dielectric constant

ASTM D150/IEC 602503.8-8.0
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm