PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

  • Đặc tính:
    Copolymer không chuẩn
    Chống hóa chất
    Độ trong suốt cao
    Dòng chảy cao
    Copolymer không chuẩn
    Thanh khoản cao hơn
    Độ trong suốt cực cao
    Kháng hóa chất tốt
    Tiết kiệm năng lượng và g
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Hộp nhựa
    Bao bì thực phẩm
    Thùng chứa
    Thùng chứa siêu trong suố
    Đồ gia dụng siêu trong su
    Hộp đựng thực phẩm
    Hộp sưu tập trong suốt lớ

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

FPC Method1.3-1.7 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ISO 113345 g/10min
density

density

ISO 11830.9 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

ISO 1804.5 kg.cm/cm
Bending modulus

Bending modulus

ISO 17810000 kg/cm2
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ISO 203985 R标尺
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 527280 kg/cm2
Elongation at Break

Elongation at Break

ISO 527600 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306125 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ISO 7595 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm