PP Z30S Daqing Refining

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Particle size distribution

Particle size distribution

SH/T 1541≤2.8 g/kg
Impurities and color particles

Impurities and color particles

SH/T 15410 个/kg
Granular ash content

Granular ash content

质量分数

GB/T 9345.1≤0.0187 %
fisheye

fisheye

0.8mm

GB/T 8585<9 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.4mm

GB/T 8585<13 个/1520cm2
Color particles

Color particles

SH/T 15410 个/kg
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile stress

Tensile stress

GB/T 1040.2>32 MPa
Bending modulus

Bending modulus

GB/T 9341>1326 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

GB/T 368223 g/10min
Equal standard index

Equal standard index

GB/T 2412≥95.6 %
Huangdu Index

Huangdu Index

HG/T 3862≤2.4
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.