PAI TORLON®  4203 L SOLVAY USA

  • Đặc tính:
    Chống va đập cao
    Chống mài mòn
    Chịu nhiệt
    Chống cháy

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23°C

ASTM D256140 J/m
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ASTM D7905030 Mpa
bending strength

bending strength

23°C

ASTM D790241 Mpa
Tensile modulus

Tensile modulus

23°C

ASTM D6384480 Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

23°C

ASTM D6387.6 %
tensile strength

tensile strength

23°C

ASTM D638152 Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

(23°C,24hr)

ASTM D5700.33 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D9950.60 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dissipation factor

Dissipation factor

23°C

ASTM D1500.03 1MHz
Dielectric constant

Dielectric constant

23°C

ASTM D1503.90 1MHz
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D14923 KV/mm
Surface resistivity

Surface resistivity

ASTM D2575E+18 Ω.cm
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D2572E+17 Ω.cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm