PVC S&E Wire & Cable GA-2190E-FR CLEAR S&E Polymer Solutions, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ASTM D286327 %
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ASTM D286327 %
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break

ASTM D412310 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D41216.2 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ASTM D4129.31 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D41216.2 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ASTM D4129.31 MPa
elongation

elongation

Break

ASTM D412310 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Brittle temperature

Brittle temperature

ASTM D746-30.0 °C
Brittle temperature

Brittle temperature

ASTM D746-30.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.20to1.26 g/cm³
density

density

ASTM D7921.20to1.26 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA,3Sec

ASTM D224087to93
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ASTM D224095
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ASTM D224095
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA,3Sec

ASTM D224087to93
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume change

Volume change

100°C,168hr

2.2 %
Volume change

Volume change

100°C,168hr

2.2 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.