LLDPE PE FC 31 D BRASKEM AMERICA

  • Đặc tính:
    Nhãn hiệu sản phẩm Braske
    Với tính chất cơ học tuyệ
    Đặc biệt là lực dính nhiệ
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Màng keo và bao bì tự độn

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Opacity

Opacity

ASTM D-100340 %
gloss

gloss

ASTM D-245770 %
Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Friction coefficient

Friction coefficient

ASTM D-18940.11
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D-7290.919 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D-12380.75 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D-17091.68 gf/50%F
tear strength

tear strength

MD

ASTM D-19224 gf/μm
tear strength

tear strength

TD

ASTM D-192216 gf/μm
Elongation at Break

Elongation at Break

MD

ASTM D-882700 %
Elongation at Break

Elongation at Break

TD

ASTM D-882850 %
tensile strength

tensile strength

MD,Yield

ASTM D-88210 Mpa
tensile strength

tensile strength

TD,Yield

ASTM D-88211 Mpa
tensile strength

tensile strength

MD,Break

ASTM D-88240 Mpa
tensile strength

tensile strength

TD,Break

ASTM D-88230 Mpa
elongation

elongation

Break

ASTM D-638900 %
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D-63826 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D-1525103 °C
Brittle temperature

Brittle temperature

ASTM D-746-68 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.