EVA POLENE  UV1080 TPI THAILAND

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
purpose

purpose

油墨.涂料.油漆.热熔胶
characteristic

characteristic

高透明
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D2240/ISO 86842 Shore A
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 5275 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 527>1000 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 75<40 ℃(℉)
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D1525/ISO R306<40 ℃(℉)
Melting temperature

Melting temperature

48 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D1238/ISO 113378 g/10min
density

density

ASTM D15050.965 g/cm²
Vinyl acetate content

Vinyl acetate content

44 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm