PVC SLP-1000 HEBEI JINNIU

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Residual monomer content of polyvinyl chloride resin

Residual monomer content of polyvinyl chloride resin

≤10 ug/g
Whiteness

Whiteness

160℃,10min

≥75 %
fisheye

fisheye

≤90 个/400cm2
Sieve residue

Sieve residue

63um筛孔

≥85
Sieve residue

Sieve residue

250um筛孔

≤8
Volatile compounds

Volatile compounds

≤0.4 %
Number of impurity particles

Number of impurity particles

≤80
viscosity

viscosity

107-118 ml/g
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Apparent density

Apparent density

≥0.48 g/ml
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.