EPR Fusabond® N416 DUPONT USA

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 314643.0 °C
freezing point

freezing point

-DSC法

ISO 314617 °C
freezing point

freezing point

-DSC法

ASTM D341817 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTMD7920.869 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

280°C/2.16kg

ASTMD123823 g/10min
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Processing temperature

Processing temperature

<285 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.