Epoxy Devcon Epoxy Concrete Sealer Devcon

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Curing time

Curing time

24 hr
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

热固性混合粘度

2000 cP
Thermosetting components

Thermosetting components

Pot Life(24°C)

60 min
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按容量计算的混合比:1.0按重量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

PartA

按容量计算的混合比:2.2按重量计算的混合比:2.8
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Solid content by volume

Solid content by volume

100 %
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ASTM D224085
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Temperature resistance

Temperature resistance

Wet

38 °C
Temperature resistance

Temperature resistance

Dry

82 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.