PUR,Unspecified Epoxies, Ect. 70-2170 Epoxies, Etc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

49.6 MPa
elongation

elongation

Break

6.0 %
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

70
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

White
MixRatiobyWeight(PBW)

MixRatiobyWeight(PBW)

PartA

2.0
MixRatiobyWeight(PBW)

MixRatiobyWeight(PBW)

PartB

1.0
MixRatiobyVolume(PBV)

MixRatiobyVolume(PBV)

PartA

2.0
MixRatiobyVolume(PBV)

MixRatiobyVolume(PBV)

PartB

1.0
density

density

25°C2

1.10 g/cm³
density

density

25°C3

1.10 g/cm³
viscosity

viscosity

25°C3

0.10 Pa·s
viscosity

viscosity

25°C2

1.3 Pa·s
Curing time

Curing time

80°C

16 hr
Curing time

Curing time

25°C

1.7E+02 hr
Curing time

Curing time

Pot Life4

10 min
impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

84 J/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

1390 MPa
bending strength

bending strength

57.2 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
stripping time

stripping time

25°C

300 min
stripping time

stripping time

80°C

120 min
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

25°C

500 cP
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Glass transition temperature

Glass transition temperature

78.0 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.