PA6 STP102G9 Sairi Technology

  • Đặc tính:
    GF45%

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D25619 kgf.cm/cm
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D786121 R
tensile strength

tensile strength

ASTM D6382000 kgf/cm2
elongation

elongation

ASTM D6383 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D7903100 kgf/cm2
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790125000 kgf/cm2
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

DSC220
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

4.6kg/cm2

ASTM D648220
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

18.5kg/cm2

ASTM D648210
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.49
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D5701 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

0.2-0.3 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.