HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

  • Đặc tính:
    Chống nứt căng thẳng
    Độ bền cao
    Dễ dàng xử lý
    Tuân thủ liên hệ thực phẩ
    Thời tiết kháng
    Chống hóa chất
    Độ bóng cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị gia dụng
    Thiết bị gia dụng lớn
    Tủ lạnh bên trong mật và
    Các ứng dụng ép đùn therm

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

200℃/5kg

ASTM D-12382 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D-7901510 Mpa
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

ASTM D-25691 J/m
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D-63817 Mpa
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D-63828 Mpa
elongation

elongation

Break

ASTM D-63855 %
bending strength

bending strength

ASTM D-79041 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

10

7.6 cm/cm/℃
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.50mm

UL 94HB
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D-1525104 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.82MPa,Unannealed

ASTM D-64871 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.82MPa,Annealed

ASTM D-64898 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ASTM D-9550.004-0.007 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.