PUR-Ester Witcobond® A-100 CHEMTURU USA

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break

140 %
tensile strength

tensile strength

49.6 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

44.8 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

25°C

5.00to100 cP
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Glass transition temperature

Glass transition temperature

77.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Solid content

Solid content

34to36 %
PH value

PH value

25°C

7.0to9.0
density

density

1.05 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

64.0
Pencil hardness

Pencil hardness

3H
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.